Mô tả
Sửa chữa máy đo khí Riken GX-2009
Dòng máy: GX-2009
Hãng: Riken – Nhật Bản
• Thay thế, sửa chữa bo mạch
• Cung cấp cảm biến mới
• Cung cấp pin, vỏ máy, phin lọc,..
• Hiệu chuẩn sau khi sửa chữa bảo dưỡngd
Linh kiện vật tư thay thế chính hãng có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ (C/O), chất lượng (C/Q). Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Cấu trúc máy đo khí GX-2009
LINH KIỆN VẬT TƯ SỬA CHỮA THAY THẾ
Chi tiết | Description | Tên vật tư | Mã đặt hàng (PN) |
1 | Body case, front | Vỏ máy GX-2009 (mặt trước) | 21-1880RK |
2 | Gasket for GX-2009 case | Gioăng làm kín mặt trước 10 chiếc | 07-6017RK |
3 | Vibration motor for the GX-2009 and GX-6000 | Động cơ rung | 30-1054RK |
4 | LCD module assembly with flat cable | Mudun hiển thị LCD máy đo khí GX-2009 | 51-1119RK |
5 | PCB main assembly, GX-2009 | Bo mạch chính PCB máy GX-2009 | 57-2052RK |
6 | Case, rear, GX-2009 | Vỏ máy GX-2009 (mặt sau) | 21-1881RK |
7 | Screw for metal clip 100pcs/set | Vít cho bộ kẹp (100 chiếc) | 10-1098RK |
8 | Screw for body case 100pcs/set | Vít thân máy (100 chiếc) | 10-1104RK |
9 | Metal mesh filter for buzzer hole 10pcs/set | Bộ lọc lưới kim loại cho lỗ còi (10pcs) | 33-1113RK |
10 | Gascket for buzzer hole | Gioăng làm kín lỗ còi báo động | 07-6018RK |
11 | Flexible substrate | Chất nền | 24-5000RK |
12 | Silver Oxide battery for backup | Pin cúc bo mạch chính | 49-1050RK |
13 | Battery pack BPH-2009 (2pcs/set) | Pin nguồn máy GX-2009 (2 quả) | 49-1609RK |
14 | Clip, alligator, with mounting screws GX-2009 | Bộ kẹp cá sấu | 13-0119 |
17 | Sensor case with PCB assembly, GX-2009 | Vỏ cảm biến có bộ gá bo mạch chính PCB | 21-1883RK |
18 | O-ring gasket for sensor case, GX-2009, 1 each | Goăng làm kín giá đỡ cảm biến (1 chiếc) | 07-6008RK |
18 | O-ring gasket for sensor case, GX-2009, 10pcs | Goăng làm kín giá đỡ cảm biến (10 chiếc) | 07-6008RK-01 |
19 | Sensor, Oxygen (O2) for GX-2009 | Cảm biến khí O2 máy đo khí GX-2009 | OS-BM2 |
19 | Sensor, Oxygen (O2) for GX-2009 (pack of 5) | Cảm biến khí O2 máy đo khí GX-2009 (5pcs) | OS-BM2-05 |
20 | Sensor, LEL, for GX-2009/ | Cảm biến khí cháy (LEL) máy đo khí GX-2009 | NC-6264A |
21 | Sensor, Carbon Monoxide (CO) for GX-2009 | Cảm biến khí CO máy đo khí GX-2009 | ES-1821 |
22 | Sensor, Hydrogen Sulfide (H2S) for GX-2009 | Cảm biến khí H2S máy đo khí GX-2009 | ES-1827i |
23 | Sensor chamber gasket for sensor retainer, | Vòng đệm giá đỡ cảm biến | 07-6019RK |
24 | Sensor retainer, GX-2009 (inner piece) | Giá đỡ cảm biến | 21-1882RK |
25 | Filter disk, H2S scrubber, for LEL sensor | Đĩa lọc cảm biến H2S, LEL | 33-7114RK |
26 | Filter, charcoal, for CO sensor, pack of 5 | Bộ lọc cảm biến khí CO (5 chiếc) | 33-7102RK |
26 | Filter, charcoal, for CO sensor, 1 each | Bộ lọc cảm biến khí CO (1 chiếc) | 33-7102RK-01 |
27 | Gasket, sensor retainer, 1 each | Vòng đệm gá đỡ cảm biến | 07-6021RK |
28 | Sensor Cover, water proof, sheet for 4 sensors | Gioăng chống nước 4 cảm biến | 33-0172RK |
29 | Sensor cover, GX-2009 (outside piece) | Nắp chụp 4 vị trí cảm biến (bên ngoài) | 21-1884RK |
30 | Screw for case or sensor retainer, M2x10 mm | Vít giữ nắp chụp cảm biến M2x10mm | 10-1104RK |
31 | Wrist strap | Dây đeo máy GX-2009 | 13-0112RK |
32 | Sensor cap assembly, GX-2009 (8 parts) | Cụm lắp cảm biến gồm mục từ 23-30 | 21-1885RK |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.