Mô tả
Thiết bị đo điện trở thấp Sonel MMR-630
Thiết bị đo điện trở thấp Sonel MMR-630 đảm bảo độ chính xác cao (độ phân giải đo 1 µΩ). Dòng điện đo lớn cho các dải phụ riêng lẻ và các chế độ hoạt động thích hợp cho phép thực hiện các phép đo với các đối tượng cảm ứng (máy biến áp, động cơ). Tính linh hoạt cho phép thiết bị được sử dụng trong chu kỳ sản xuất đối với các phép đo nối tiếp.
Các phép đo của các đối tượng có tính chất điện trở:
- Mối nối hàn và mối nối hàn, mối nối liên kết đẳng thế, dây dẫn nối đất
- Tiếp điểm, mối hàn trên đường ray, dây và cáp,
- Đo bằng phương pháp bốn đạo trình.
Các phép đo điện trở thấp của các đối tượng cảm ứng:
- Cuộn dây của động cơ, máy biến áp, cuộn dây có điện trở thấp.
- Lựa chọn phạm vi đo tự động hoặc thủ công (đo các đối tượng cảm ứng).
- Đo bằng phương pháp bốn đạo trình.
Lựa chọn chế độ đo phù hợp với loại đối tượng được đo:
- Đo nhanh (3 giây) đối với các đối tượng đo có tính chất điện trở,
- Đo lường mở rộng để kiểm tra các đối tượng quy nạp (có thể có chế độ rút ngắn với độ chính xác hơi hạn chế); với sự phóng điện tự động của đối tượng sau khi đo.
Lựa chọn chế độ đo tùy thuộc vào ứng dụng (ví dụ: kiểm soát hàng loạt):
- Đo ở chế độ bình thường – được kích hoạt mỗi khi nhấn nút “BẮT ĐẦU”,
- Đo ở chế độ tự động – thiết bị đợi tất cả bốn dây dẫn thử nghiệm được kết nối với đối tượng, sau đó tự động bắt đầu đo dòng điện theo một hoặc cả hai hướng và tính giá trị trung bình của điện trở,
- Đo liên tục – máy đo lặp lại các chu kỳ đo liên tiếp với khoảng thời gian 3 giây (đối với các đối tượng có tính chất điện trở) hoặc thực hiện phép đo liên tục (đối với các đối tượng có tính chất cảm ứng).
Chế độ giới hạn:
- Cho phép đặt giới hạn trên và giới hạn dưới mà kết quả đo sẽ được định vị, báo hiệu âm thanh về việc vượt ra ngoài phạm vi.
Khả năng thực hiện phép đo ngay cả trong trường hợp nhiễu có giá trị cao hơn năm lần so với tín hiệu đo được. Bộ nhớ 990 kết quả đo với khả năng gửi chúng đến PC.
Dải đo
MMR-630 | Đo dòng điện | Toàn quy mô điện áp | Độ chính xác | |
Phạm vi | Độ phân giải | |||
0 … 999,9 μΩ | 0,1 μΩ | 10 A | 20 mV | ± (0,25% tính bằng m + 2 chữ số) |
1,0000 … 1,9999 mΩ | 0,0001 mΩ | |||
2.000 … 19.999 mΩ | 0,001 mΩ | 200 mV | ||
20,00 … 199,99 mΩ | 0,01 mΩ | 1 A | ||
200,0 … 999,9 mΩ | 0,1 mΩ | 0,1 A | ||
1,0000 … 1,9999 Ω | 0,0001 Ω | |||
2.000 … 19.999 Ω | 0,001 Ω | 10 mA | ||
20,00 … 199,99 Ω | 0,01 Ω | 0,1 mA | ||
200,0 … 1999,9 Ω | 0,1 Ω | 0,1 mA |
- Trở kháng đầu vào của vôn kế: ≥200 kΩ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.