Mô tả
Thiết bị đo điện trở đất MRU-10
Thiết bị đo điện trở đất MRU-10 là một máy đo đơn giản cho phép đo nối đất bằng phương pháp kỹ thuật và đo điện trở nối đất bằng phương pháp lưỡng cực. Thiết bị có đặc điểm là dễ vận hành, khả năng chống nhiễu cao và độ chính xác cao.
Mô tả
MRU-10 là một máy đo dễ sử dụng được thiết kế để đo điện trở đất. Nó là một thiết bị cơ bản cho phép bạn kiểm tra chất lượng của hệ thống nối đất trên cơ sở kết quả đo thu được. Hình dáng công thái học, vỏ bền và nhỏ gọn cùng với màn hình lớn và rõ ràng khiến thiết bị này trở thành giải pháp lý tưởng để sử dụng tại hiện trường và trong hầu hết các môi trường làm việc. Thiết bị được phân biệt bởi tính đơn giản của hoạt động và hoạt động trực quan. Nó là sự lựa chọn tốt nhất cho các nhà thầu lắp đặt điện, kỹ thuật viên và chuyên gia đo đạc mặt đất.
Các phép đo:
- Phương pháp rơi ba cực 3P
- Bằng phương pháp đo điện trở đất lưỡng cực 2P
Ngoài ra, thiết bị đo điện trở đất MRU-10 Sonel cho phép:
- Phép đo điện trở của các điện cực phụ R S và R H
- Đo điện áp tiếng ồn,
- Phép đo khi có điện áp giao thoa trong mạng có tần số 50 Hz và 60 Hz,
- Lựa chọn điện áp thử nghiệm tối đa (25 V và 50 V),
- Chỉ báo về tình trạng pin.
Đo điện áp nhiễu U N (RMS)
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
0 … 100V | 1 V | ± (10% tính bằng m + 1 chữ số) |
Phương pháp đo điện trở đất (phương pháp 3 đạo trình)
Kỹ thuật, phù hợp với EN 61557-5
Dải đo phù hợp với EN 61557-5: 2007: 0,53 Ω … 9999 Ω (cho 50 V)
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
0,00 … 19,99 Ω | 0,01 Ω | ± (3% tính bằng m + 3 chữ số) |
20,0 … 199,9 Ω | 0,1 Ω | |
200 … 1999 Ω | 1 Ω | ± 5% tính bằng m |
2000 … 9999 Ω | 1 Ω | ± 8% tính bằng m |
• Phương pháp đo: kỹ thuật 3 dây,
• Dòng điện thử nghiệm: trong trường hợp ngắn mạch> 20 mA,
• Điện áp trên các đầu nối hở: có thể lựa chọn 25 V AC hoặc 50 V AC,
• Tần số của dòng điện thử nghiệm: 125 Hz (đối với mạng 50 Hz) hoặc 150 Hz
(đối với mạng 60 Hz), lựa chọn tần số đo trong menu.
Đo điện trở đất (phương pháp 2 đạo trình)
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
0,01 … 19,99 Ω | 0,01 Ω | ± (3% tính bằng m + 3 chữ số) |
20,0 … 199,9 Ω | 0,1 Ω | |
200.0 … 1999 Ω | 1 Ω | ± 5% tính bằng m |
2000 … 9999 Ω | 1 Ω | ± 8% tính bằng m |
Đo điện trở của các điện cực phụ R H và R S
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
0 … 999 Ω | 1 Ω | ± (5% m + 8 chữ số) |
1,00 … 9,99 kΩ | 0,01 Ω | |
10,0 … 19,9 kΩ | 0,1 Ω |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.