Mô tả
Máy đo điện trở cách điện MIC-2510
Máy đo điện trở cách điện MIC-2510 được thiết kế để đo điện trở cách điện với các điện áp sau: 100, 250, 500, 1000, 2500 V. Đây là sự kế thừa của MIC-2500, đã được công nhận trên thị trường. Thiết bị có thêm điều chỉnh mượt mà trong phạm vi 50… 2500V mỗi 10V. Nó hoạt động với bộ điều hợp AutoISO-2500 bên ngoài để đo tự động cáp và cáp nhiều lõi.
Ngoài ra:
- Đo dung lượng trong quá trình đo R ISO ,
- Đo dòng điện rò rỉ,
- Đo tính liên tục của các kết nối bảo vệ và liên kết đẳng thế với dòng điện > 200 mA,
- Đo điện áp một chiều và xoay chiều,
- Nhiệt độ trong quá trình đo cách điện (sử dụng đầu dò nhiệt độ bên ngoài ST-1)
Ưu điểm là khả năng lưu kết quả đo và hợp tác với máy tính, đảm bảo dễ dàng tạo ra các giao thức.
Đặc điểm Máy đo điện trở cách điện MIC-2510
Vỏ hiện đại, tiện dụng và thao tác trực quan rất đơn giản đặc biệt quan trọng khi thực hiện một số lượng lớn các phép đo. Tất cả các cài đặt của chế độ và điện áp đo được thực hiện bằng cách sử dụng một công tắc xoay.
Thiết bị cho phép bạn lập trình 3 độ dài của phép đo điện trở cách điện, do đó nó cũng tính toán 2 hệ số hấp thụ (AB1, AB2 hoặc DAR, PI). Các phụ kiện chuyên dụng đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình đo, ngoài ra thiết bị còn giám sát các điều kiện làm việc (ví dụ: đảm bảo chặn phép đo khi điện áp trên đối tượng vượt quá 50V) và phóng điện đối tượng sau khi quá trình đo hoàn thành.
Giống như tất cả các sản phẩm Sonel, MIC-2510 cũng được trang bị tất cả các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép đo. Các phụ kiện đi kèm đồng hồ được đựng trong hộp đựng tiện dụng và thẩm mỹ. Mỗi thiết bị cũng được cung cấp một chứng chỉ hiệu chuẩn. Bảo hành tiêu chuẩn 3 năm có thể được gia hạn đến 5 năm.
Đo điện trở cách điện:
- Điện áp thử nghiệm có thể lựa chọn 100, 250, 500, 1000, 2500 V hoặc bất kỳ bộ nào trong phạm vi 50 … 2500 V với độ phân giải 10 V,
- Chỉ báo liên tục về điện trở cách điện đo được hoặc dòng điện rò rỉ,
- Tự động phóng điện công suất của đối tượng được thử nghiệm sau khi hoàn thành phép đo điện trở cách điện,
- Xác định âm thanh của các khoảng thời gian năm giây tạo điều kiện cho hình ảnh của các đặc điểm thời gian,
- Thời gian đo được đo lường T 1 , T 2 và T 3 để đo một hoặc hai hệ số hấp thụ trong phạm vi 1 … 600 s,
- Có thể đo tự động các cáp nhiều dây với việc sử dụng thêm bộ điều hợp AutoISO-2500,
- Chỉ thị của điện áp thử nghiệm thực tế trong quá trình đo,
- Bảo vệ chống đo các vật thể sống.
Đo điện trở cách điện bằng phương pháp hai và ba dây.
Đo liên tục các kết nối bảo vệ và liên kết đẳng thế phù hợp với EN 61557-4 với dòng điện> 200 mA.
Đo điện áp thấp về tính liên tục và điện trở của mạch:
- Đo điện trở mạch (<999 Ω) với dòng điện <15 mA,
- Tín hiệu âm thanh nhanh cho mạch có điện trở nhỏ hơn 10 Ω,
- Bù (tự động không) của điện trở dây dẫn thử nghiệm.
Đo dòng rò trong quá trình đo điện trở cách điện.
Đo công suất khi đo R ISO .
Đo liên tục nhiệt độ môi trường với khả năng lưu kết quả vào bộ nhớ.
Đo hiệu điện thế xoay chiều và một chiều trong khoảng 0 … 600V.
Bộ nhớ 990 ô (11880 mục nhập) với khả năng truyền dữ liệu không dây sang PC (sử dụng bộ điều hợp USB – OR-1) hoặc qua cáp USB.
Được cung cấp năng lượng bởi bộ pin.
Các thiết bị đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn PN-EN 61557.
Đo điện trở cách điện (hai dây dẫn)
Dải đo theo IEC 61557 – 2 đối với R ISOmin = U ISOnom / I ISOmax … 2 TΩ (I ISOmax = 1 mA)
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
0,0 … 999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
1.000 … 9.999 MΩ | 0,001 MΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
10,00 … 99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
100,0 … 999,9 MΩ | 0,1 MΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
1.000 … 9.999 GΩ | 0,001 GΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
10,00 … 99,99 GΩ | 0,01 GΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
100.0 … 999.9 GΩ | 0,1 GΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
1.000 … 2.000 TΩ | 0,001 TΩ | ± (3% m + 20 chữ số) |
Giá trị của điện trở cách điện đo được tùy thuộc vào điện áp thử nghiệm
Điện áp U ISO | Phạm vi đo lường |
---|---|
50 V | 50 GΩ |
100 V. | 100 GΩ |
250 V. | 250 GΩ |
500 V. | 500 GΩ |
1000 V. | 1,00 TΩ |
2500 V. | 2,00 TΩ |
Đo điện trở cách điện với bộ chuyển đổi AutoISO-2500
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
0,0 … 999,9 kΩ | 0,1 Ω | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
1.000 … 9.999 MΩ | 0,001 MΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
10,00 … 99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
100,0 … 999,9 MΩ | 0,1 MΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
1.000 … 9.999 GΩ | 0,001 GΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
10,00 … 99,99 GΩ | 0,01 GΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 1% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
100.0 … 400.0 GΩ | 0,1 GΩ | ± (3% tính bằng m + 20 chữ số) của đồng hồ + tối đa 5% độ không đảm bảo đo AutoISO-2500 |
Giá trị của điện trở cách điện đo được tùy thuộc vào điện áp thử nghiệm
Điện áp U ISO | Phạm vi đo lường |
---|---|
100 V. | 100 GΩ |
250 V. | 250 GΩ |
500V, 1000V, 2500V | 400 GΩ |
Đo liên tục các kết nối bảo vệ và liên kết đẳng thế với dải đo dòng điện 200 mA theo EN 61557-4: 0,10 … 999 Ω
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
0,00 … 19,99 Ω | 0,01 Ω | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
20,0 … 199,9 Ω | 0,1 Ω | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
200 … 999 Ω | 1 Ω | ± (4% tính bằng m + 3 chữ số) |
- Điện áp tại các thiết bị đầu cuối mở: 8 … 16 V
- Dòng điện đầu ra ở R <2 Ω: I SC > 200 mA
- Bù điện trở của dây dẫn thử nghiệm
- Dòng điện chạy theo hai hướng, giá trị trung bình của điện trở được hiển thị
Đo điện trở hiện tại thấp
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
0,0 … 199,9 Ω | 0,1 Ω | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
200 … 999 Ω | 1 Ω | ± (4% tính bằng m + 4 chữ số) |
- Điện áp tại các thiết bị đầu cuối mở: 8 … 16 V
- Dòng điện đầu ra:> 10 mA
- Tín hiệu âm thanh cho điện trở đo được <10 Ω ± 10%
- Bù điện trở của dây dẫn thử nghiệm
Đo điện dung
Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
1 … 999 nF | 1 nF | ± (5% m + 10 chữ số) |
1,00 … 9,99 µF | 0,01 µF | ± (5% m + 10 chữ số) |
- Kết quả đo dung lượng hiển thị sau khi đo R ISO
Đo nhiệt độ
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
-40,0 … 99,9 ° C | 0,1 ° C | ± (3% m + 8 chữ số) |
-40,0 … 221,8 ° F | 0,1 ° F | ± (3% m + 16 chữ số) |
- phép đo với một đầu dò bên ngoài
Đo điện áp một chiều và xoay chiều
Phạm vi | Độ phân giải | Lỗi cơ bản |
---|---|---|
0 … 600 V | 1 V | ± (3% tính bằng m + 2 chữ số) |
- dải tần: 45 … 65 Hz
U ISO – điện áp thử nghiệm
R – giá trị điện trở cách điện được hiển thị
ΔR – sai số đo điện trở cơ bản được chỉ định cho một phép đo nhất định
An toàn điện:
- Loại cách điện: kép, theo PN-EN 61010-1 và IEC 61557
- Loại đo lường: IV 600 V (III 1000 V) theo PN-EN 61010-1
- Mức độ bảo vệ nhà ở theo PN-EN 60529: IP54
Các dữ liệu kỹ thuật khác của Máy đo điện trở cách điện MIC-2510 :
- Nguồn cung cấp của đồng hồ: Bộ pin SONEL L-1 NiMH 9,6 V
- Trọng lượng mét: khoảng 1,3 kg
- Kích thước: 260 x 190 x 60 mm
- Hiển thị: phân đoạn LCD
- Bộ nhớ kết quả đo: 990 ô, 11880 mục
- Truyền kết quả: USB hoặc liên kết không dây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.