Lưu lượng kế điện từ PEM-1000

Model: PEM-1000

Xuất xứ: Ba Lan

  • Kích thước danh nghĩa: DN10…1000 / ANSI 0,5…40“
  • Áp suất tĩnh tối đa: 1,6MPa
  • Độ chính xác: 0,5% hoặc 0,2%
  • Đầu ra tương tự: 4…20mA
  • Giao diện truyền thông: Modbus RTU / RS 485
  • Đầu ra xung (đơn hướng hoặc hai hướng) hoặc đầu ra tần số
  • Phiên bản: Có phiên bản lắp đặt không cần đoạn ống thẳng vào ra

  • Mô tả
  • Video
  • Tài liệu

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000 dùng để đo lưu lượng hai chiều của các chất lỏng có độ ẩm dẫn điện tối thiểu ≥ 5 μS/cm:

  • Axit, kiềm
  • Sơn
  • Bột nhão
  • Nước, nước thải

I. Đặc điểm lưu lượng kế điện từ PEM-1000

  • Kích thước danh nghĩa: DN10…1000 / ANSI 0,5…40“
  • Áp suất tĩnh tối đa: 1,6MPa
  • Độ chính xác: 0,5% hoặc 0,2%
  • Đầu ra tương tự: 4…20mA
  • Giao diện truyền thông: Modbus RTU / RS 485
  • Đầu ra xung (đơn hướng hoặc hai hướng) hoặc đầu ra tần số
  • Phiên bản: Có phiên bản lắp đặt không cần đoạn ống thẳng vào ra

II. Nguyên tắc đo lường

Theo định luật cảm ứng điện từ của Faraday, khi một vật dẫn chuyển động cắt ngang qua một từ trường, sẽ xuất hiện một suất điện động cảm ứng. Trong nguyên lý đo điện từ, chính chất lỏng đang chảy đóng vai trò là vật dẫn chuyển động đó. Suất điện động cảm ứng sinh ra tỉ lệ thuận với vận tốc dòng chảy và được dẫn đến bộ khuếch đại qua hai điện cực đo. Lưu lượng thể tích được tính toán dựa trên diện tích tiết diện của ống. Từ trường một chiều (DC) được tạo ra bởi một dòng điện một chiều có cực tính luân phiên.

III. Hệ thống đo lường

Hệ thống đo lường bao gồm một bộ truyền (transmitter) và một cảm biến (sensor). Có hai phiên bản:

Phiên bản gọn nhẹ: Bộ truyền và cảm biến được tích hợp thành một đơn vị cơ khí, ví dụ như PEM-1000ALW.

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000ALW

Phiên bản điều khiển từ xa: Cảm biến được lắp đặt riêng biệt so với bộ truyền, ví dụ như PEM-1000NW.

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000NW

IV. Ưu điểm

  • Hệ thống lắp ráp linh hoạt và thông minh
  • Dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi từ phiên bản gọn nhẹ sang phiên bản điều khiển từ xa
  • Bộ truyền đổi mới, công suất cao
  • Vỏ bảo vệ cảm biến và bộ truyền chắc chắn và bền bỉ

V. Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

VI. Kích cỡ

Kích cỡ

VII. Kích thước cảm biến

Kích thước của cảm biến

 

Bảng kích thước của cảm biến

 

VIII. Sơ đồ mạch điện

Bảng sơ đồ điện

Mô tả

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000 dùng để đo lưu lượng hai chiều của các chất lỏng có độ ẩm dẫn điện tối thiểu ≥ 5 μS/cm:

  • Axit, kiềm
  • Sơn
  • Bột nhão
  • Nước, nước thải

I. Đặc điểm lưu lượng kế điện từ PEM-1000

  • Kích thước danh nghĩa: DN10…1000 / ANSI 0,5…40“
  • Áp suất tĩnh tối đa: 1,6MPa
  • Độ chính xác: 0,5% hoặc 0,2%
  • Đầu ra tương tự: 4…20mA
  • Giao diện truyền thông: Modbus RTU / RS 485
  • Đầu ra xung (đơn hướng hoặc hai hướng) hoặc đầu ra tần số
  • Phiên bản: Có phiên bản lắp đặt không cần đoạn ống thẳng vào ra

II. Nguyên tắc đo lường

Theo định luật cảm ứng điện từ của Faraday, khi một vật dẫn chuyển động cắt ngang qua một từ trường, sẽ xuất hiện một suất điện động cảm ứng. Trong nguyên lý đo điện từ, chính chất lỏng đang chảy đóng vai trò là vật dẫn chuyển động đó. Suất điện động cảm ứng sinh ra tỉ lệ thuận với vận tốc dòng chảy và được dẫn đến bộ khuếch đại qua hai điện cực đo. Lưu lượng thể tích được tính toán dựa trên diện tích tiết diện của ống. Từ trường một chiều (DC) được tạo ra bởi một dòng điện một chiều có cực tính luân phiên.

III. Hệ thống đo lường

Hệ thống đo lường bao gồm một bộ truyền (transmitter) và một cảm biến (sensor). Có hai phiên bản:

Phiên bản gọn nhẹ: Bộ truyền và cảm biến được tích hợp thành một đơn vị cơ khí, ví dụ như PEM-1000ALW.

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000ALW

Phiên bản điều khiển từ xa: Cảm biến được lắp đặt riêng biệt so với bộ truyền, ví dụ như PEM-1000NW.

Lưu lượng kế điện từ PEM-1000NW

IV. Ưu điểm

  • Hệ thống lắp ráp linh hoạt và thông minh
  • Dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi từ phiên bản gọn nhẹ sang phiên bản điều khiển từ xa
  • Bộ truyền đổi mới, công suất cao
  • Vỏ bảo vệ cảm biến và bộ truyền chắc chắn và bền bỉ

V. Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

VI. Kích cỡ

Kích cỡ

VII. Kích thước cảm biến

Kích thước của cảm biến

 

Bảng kích thước của cảm biến

 

VIII. Sơ đồ mạch điện

Bảng sơ đồ điện

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lưu lượng kế điện từ PEM-1000”