Đồng hồ áp suất Hisco 101P

468,000

Model: 101P
Hãng: Hisco -Korea
• Dải đo: -0.1 ~ 100 MPa
• Độ chính xác: ± 1.5% FS 
• Đường kính mặt: Φ40, 50, 60…200mm
• Vật liệu vỏ thép sơn đen, chân đồng
• Chân nối: 1/8″, 1/4″, 3/8″, 1/2″
Hàng hóa được nhập khẩu chính hãng Hisco-Korea, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ (C/O), chất lượng (C/Q), test xuất xưởng. Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

  • Mô tả
  • Video
  • Tài liệu

Đồng hồ áp suất Hisco 101P

Đồng hồ áp suất Hisco 101P Model: 101P
Hãng: Hisco -Korea
• Dải đo: -0.1 ~ 100 MPa
• Độ chính xác: ± 1.5% FS 
• Đường kính mặt: Φ40, 50, 60, 75, 100, 150, 200mm
• Vật liệu vỏ thép sơn đen, chân đồng
• Chân nối: 1/8″, 1/4″, 3/8″, 1/2″

Ứng dụng Đồng hồ áp suất Hisco 101P

• Đồng hồ áp suất Hisco 101P được sử dụng để đo áp suất môi chất khí không có tính ăn mòn khí, không khí, dầu và nước
• Khí nén
• Giám sát áp suất bình, bồn chưá chân không
Xác định áp suất máy nén khí
Hệ thống sưởi, thông gió, khí hậu
Máy bơm và bộ điều chỉnh
Bình khí y tế
Môi chất không có tính ăn mòn vật liệu đồng

Thông số kỹ thuật

• Dải đo
– Đường kính mặt Φ40mm: 0 ~ 0.2 to 0 ~3.5 MPa
– Đường kính mặt Φ50mm: chân không, 0 ~ 0.1 to 0 ~ 5.0 MPa
– Đường kính mặt Φ60, 75mm: chân không, Compound& 0 ~ 0.1 to 0 ~ 25 MPa
– Đường kính mặt Φ100; 150 mm:chân không, Compound & 0 ~ 100 MPa
– Đường kính mặt Φ200mm: Vacuum, Compound & 0 ~ 100 MPa
• Độ chính xác
– Đường kính mặt Φ40mm : ± 3.0% FS
– Đường kính mặt Φ50mm, 60mm, 75mm : ± 1.5% FS
– Đường kính mặt Φ100mm, 150mm, 200mm : ± 1.5% FS
• Đường kính mặt quan sát: Φ40, 50, 60, 75, 100, 150, 200mm
• Chân nối
– Đường kính mặt Φ40mm: 1/8”, 1/4” PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ50mm, 60mm: 1/4″ PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ75mm: 3/8″PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ100mm: 3/8”, 1/2” PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ150mm, 200mm: 3/8″PT (“R” in ISO)
• Vật liệu chế tạo
– Vỏ đồng hồ: Thép sơn đen
– Mặt chụp: Thép sơn đen
– Mặt quan sát: Kính
– Kim chỉ: Hợp kim nhôm, Màu đen hoàn thiện
– Chân kết nối: Đồng
– Phần tử đo (ống Bourdon): Đồng
– Bộ phận chuyển động: Đồng thau
– Mặt chia thang đo: Nhôm trắng với vạch chia màu đen
• Điều kiện làm việc
– Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 60°C
– Nhiệt độ môi chất công tác: -5 ~ 60°C
• Lựa chọn thêm (option)
– Chứng chỉ kiểm tra xuất xưởng của nhà sản xuất
– Chứng chỉ thử nghiệm do KOLAS (ILAC-MRA) cấp
– Vật liệu Vỏ & mặt chụp bằng Polycarbonate (chỉ dành cho Φ60 & 100mm)
– Vệ sinh (không sử dụng dầu cho một số ứng dụng đặc biệt)
– Vít điều chỉnh (Nguồn hạn chế)
• Phụ kiện lựa chọn mua thêm
– Ống Syphon
– Adaptor
– Bộ giảm xung (Pulsation Dampeners)
– Van kim (Needle valve)

Để biết thêm chi tiết hoặc nhận được tư vấn, xin vui lòng liên hệ 0984.428.789 | Email: sales@macxa.vn

Model: 101P
Hãng: Hisco -Korea
• Dải đo: -0.1 ~ 100 MPa
• Độ chính xác: ± 1.5% FS
• Đường kính mặt: Φ40, 50, 60, 75, 100, 150, 200mm
• Vật liệu vỏ thép sơn đen, chân đồng
• Chân nối: 1/8″, 1/4″, 3/8″, 1/2″

DOWNLOAD TÀI LIỆU 101P

Mô tả

Đồng hồ áp suất Hisco 101P

Đồng hồ áp suất Hisco 101P Model: 101P
Hãng: Hisco -Korea
• Dải đo: -0.1 ~ 100 MPa
• Độ chính xác: ± 1.5% FS 
• Đường kính mặt: Φ40, 50, 60, 75, 100, 150, 200mm
• Vật liệu vỏ thép sơn đen, chân đồng
• Chân nối: 1/8″, 1/4″, 3/8″, 1/2″

Ứng dụng Đồng hồ áp suất Hisco 101P

• Đồng hồ áp suất Hisco 101P được sử dụng để đo áp suất môi chất khí không có tính ăn mòn khí, không khí, dầu và nước
• Khí nén
• Giám sát áp suất bình, bồn chưá chân không
Xác định áp suất máy nén khí
Hệ thống sưởi, thông gió, khí hậu
Máy bơm và bộ điều chỉnh
Bình khí y tế
Môi chất không có tính ăn mòn vật liệu đồng

Thông số kỹ thuật

• Dải đo
– Đường kính mặt Φ40mm: 0 ~ 0.2 to 0 ~3.5 MPa
– Đường kính mặt Φ50mm: chân không, 0 ~ 0.1 to 0 ~ 5.0 MPa
– Đường kính mặt Φ60, 75mm: chân không, Compound& 0 ~ 0.1 to 0 ~ 25 MPa
– Đường kính mặt Φ100; 150 mm:chân không, Compound & 0 ~ 100 MPa
– Đường kính mặt Φ200mm: Vacuum, Compound & 0 ~ 100 MPa
• Độ chính xác
– Đường kính mặt Φ40mm : ± 3.0% FS
– Đường kính mặt Φ50mm, 60mm, 75mm : ± 1.5% FS
– Đường kính mặt Φ100mm, 150mm, 200mm : ± 1.5% FS
• Đường kính mặt quan sát: Φ40, 50, 60, 75, 100, 150, 200mm
• Chân nối
– Đường kính mặt Φ40mm: 1/8”, 1/4” PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ50mm, 60mm: 1/4″ PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ75mm: 3/8″PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ100mm: 3/8”, 1/2” PT (“R” in ISO)
– Đường kính mặt Φ150mm, 200mm: 3/8″PT (“R” in ISO)
• Vật liệu chế tạo
– Vỏ đồng hồ: Thép sơn đen
– Mặt chụp: Thép sơn đen
– Mặt quan sát: Kính
– Kim chỉ: Hợp kim nhôm, Màu đen hoàn thiện
– Chân kết nối: Đồng
– Phần tử đo (ống Bourdon): Đồng
– Bộ phận chuyển động: Đồng thau
– Mặt chia thang đo: Nhôm trắng với vạch chia màu đen
• Điều kiện làm việc
– Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 60°C
– Nhiệt độ môi chất công tác: -5 ~ 60°C
• Lựa chọn thêm (option)
– Chứng chỉ kiểm tra xuất xưởng của nhà sản xuất
– Chứng chỉ thử nghiệm do KOLAS (ILAC-MRA) cấp
– Vật liệu Vỏ & mặt chụp bằng Polycarbonate (chỉ dành cho Φ60 & 100mm)
– Vệ sinh (không sử dụng dầu cho một số ứng dụng đặc biệt)
– Vít điều chỉnh (Nguồn hạn chế)
• Phụ kiện lựa chọn mua thêm
– Ống Syphon
– Adaptor
– Bộ giảm xung (Pulsation Dampeners)
– Van kim (Needle valve)

Để biết thêm chi tiết hoặc nhận được tư vấn, xin vui lòng liên hệ 0984.428.789 | Email: sales@macxa.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ áp suất Hisco 101P”