Công tắc áp suất Hisco 801P

Model: 801P
Hãng: Hisco-Korea
• Dải đo: -0.1~0….100 MPa
• Đường kính mặt: 100mm, 150mm
• Độ chính xác: ± 1.0% FS
• Tiếp điểm: AC 200V, 0.25A
• Vật liệu vỏ inox 304SS, chân nối 316SS
• Cấp bảo vệ: IP54

  • Mô tả
  • Video
  • Tài liệu

Công tắc áp suất kiểu cơ

• Dải đo: -0.1~0….100 MPa
• Đường kính mặt: 100mm, 150mm
• Độ chính xác: ± 1.0% FS
• Tiếp điểm: AC 200V, 0.25A
• Vật liệu vỏ inox 304SS, chân nối 316SS
• Cấp bảo vệ: IP54

Ứng dụng

• Vật liệu thép không rỉ chống ăn mòn
• Kiểm soát máy bơm, máy nén và bộ điều chỉnh
• Nhà máy lọc hóa dầu & công nghiệp hàng hải
• Kiểm soát các quy trình công nghiệp
• Giám sát các nhà máy và chuyển mạch điện
• Chỉ ra các giá trị giới hạn áp suất hệ thống

Giới hạn áp suất

• Ổn định: 3/4 giá trị toàn thang đo (đề xuất: 25% đến 75% toàn thang đo)
• Dao động: 2/3 giá trị toàn thang đo (đề xuất: giảm 50% của thang đo đầy đủ)
• Thời gian ngắn: 130% giá trị toàn thang đo (bảo vệ ngưỡng trên dải đo)

Nhiệt độ làm việc

• Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 65°C
• Nhiệt độ môi chất công tác: tối đa +100°C

Đường kính mặt công tắc áp suất 801P

• Đường kính mặt: 100mm (4”)
• Đường kính mặt: 150mm (6”)

Độ chính xác phép đo

• Sai số phép đo: ± 1.0% toàn thang đo

Chân kết nối

• Loại có 100mm (4”): chân nối ren PT (“R” in ISO) 3/8″, 1/2″
• Loại có 150mm (6”): chân nối ren PT (“R” in ISO) 1/2”

Tiếp điểm công tắc

• Tiếp điểm đơn hoặc kép (1 hoặc 2 tiếp điểm ra)
• Công suất tiếp điểm ra: AC 110V, 0,5A / AC 200V, 0,25A
• Độ bền điện môi: AC 1,000A / phút
• Kiểu tiếp điểm: H, L, H&L, H&HH, L&LL

Vật liệu chế tạo

• Vỏ và mặt chụp: Inox 304 SS
• Mặt kính: Arcylic
• Kim chỉ: nhôm sơn đen
• Vật liệu chân kết nối: Inox 316 SS
• Ống Bourdon tube: 316 SS
• Cơ cấu chuyển động: thép không rỉ

Cấp bảo vệ vỏ

• Đạt cấp bảo vệ chống nước & bụi: IP54

Các tùy chọn khi mua thiết bị

• Giấy kiểm tra xuất xưởng do nhà sản xuất cấp
• Giấy kiểm tra xuất xưởng do KOLAS (ILAC-MRA) cấp

Công tắc áp suất Hisco 801P

• Dải đo: -0.1~0….100 MPa
• Đường kính mặt: 100mm, 150mm
• Độ chính xác: ± 1.0% FS
• Tiếp điểm: AC 200V, 0.25A
• Vật liệu vỏ inox 304SS, chân nối 316SS
• Cấp bảo vệ: IP54

Download tài liệu tại đây 801P

Mô tả

Công tắc áp suất kiểu cơ

• Dải đo: -0.1~0….100 MPa
• Đường kính mặt: 100mm, 150mm
• Độ chính xác: ± 1.0% FS
• Tiếp điểm: AC 200V, 0.25A
• Vật liệu vỏ inox 304SS, chân nối 316SS
• Cấp bảo vệ: IP54

Ứng dụng

• Vật liệu thép không rỉ chống ăn mòn
• Kiểm soát máy bơm, máy nén và bộ điều chỉnh
• Nhà máy lọc hóa dầu & công nghiệp hàng hải
• Kiểm soát các quy trình công nghiệp
• Giám sát các nhà máy và chuyển mạch điện
• Chỉ ra các giá trị giới hạn áp suất hệ thống

Giới hạn áp suất

• Ổn định: 3/4 giá trị toàn thang đo (đề xuất: 25% đến 75% toàn thang đo)
• Dao động: 2/3 giá trị toàn thang đo (đề xuất: giảm 50% của thang đo đầy đủ)
• Thời gian ngắn: 130% giá trị toàn thang đo (bảo vệ ngưỡng trên dải đo)

Nhiệt độ làm việc

• Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 65°C
• Nhiệt độ môi chất công tác: tối đa +100°C

Đường kính mặt công tắc áp suất 801P

• Đường kính mặt: 100mm (4”)
• Đường kính mặt: 150mm (6”)

Độ chính xác phép đo

• Sai số phép đo: ± 1.0% toàn thang đo

Chân kết nối

• Loại có 100mm (4”): chân nối ren PT (“R” in ISO) 3/8″, 1/2″
• Loại có 150mm (6”): chân nối ren PT (“R” in ISO) 1/2”

Tiếp điểm công tắc

• Tiếp điểm đơn hoặc kép (1 hoặc 2 tiếp điểm ra)
• Công suất tiếp điểm ra: AC 110V, 0,5A / AC 200V, 0,25A
• Độ bền điện môi: AC 1,000A / phút
• Kiểu tiếp điểm: H, L, H&L, H&HH, L&LL

Vật liệu chế tạo

• Vỏ và mặt chụp: Inox 304 SS
• Mặt kính: Arcylic
• Kim chỉ: nhôm sơn đen
• Vật liệu chân kết nối: Inox 316 SS
• Ống Bourdon tube: 316 SS
• Cơ cấu chuyển động: thép không rỉ

Cấp bảo vệ vỏ

• Đạt cấp bảo vệ chống nước & bụi: IP54

Các tùy chọn khi mua thiết bị

• Giấy kiểm tra xuất xưởng do nhà sản xuất cấp
• Giấy kiểm tra xuất xưởng do KOLAS (ILAC-MRA) cấp

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Công tắc áp suất Hisco 801P”