Mô tả
Cảm biến chênh áp APR-2000 ALW
Cảm biến chênh áp APR-2000 ALW được ứng dụng để đo chênh lệch áp suất của khí, hơi và chất lỏng. Phần tử hoạt động là một cảm biến silicon chống thấm được tách khỏi môi chất bằng cách ngăn cách các màng ngăn. Thiết kế đặc biệt của cảm biến hoạt động đảm bảo rằng nó có thể chịu được áp suất tăng và quá tải lên đến 250/320/413/700 bar.
Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm đúc hoặc thép chống gỉ 316SS, cấp độ bảo vệ IP66 / IP67. Thiết kế của vỏ cho phép sử dụng màn hình cục bộ, xoay màn hình, xoay vỏ từ 0–340°C so với cảm biến và lựa chọn hướng cáp.
Máy phát có kết nối quy trình loại P hoặc PN nhẹ, vì vậy có thể được lắp đặt mà không cần giá đỡ bổ sung.
A/ Mô tả:
- Tín hiệu ra: 4…20 mA, 0…20 mA hoặc 0…5 mA + chuẩn HART
- Hiển thị: LCD
- Lập trình: thang đo, trôi điểm không (zero shift), ký tự và tỷ lệ giảm sốc bằng phím trên màn hình.
- Chứng chỉ: SIL 2
- Chứng chỉ an toàn tia lửa: ATEX, IECEx
- Chứng chỉ phòng nổ: ATEX, IECEx
- Chứng chỉ hàng hải: DNV, BV
- Chứng chỉ hợp chuẩn: PED Conformity (97/23/EC)
- Sai số: 0,075% (0,05% theo yêu cầu)
- Tâm màng bằng vàng (Au)
- MID (Measuring Instruments Directive) – certificate acc. to 2004/22/WE directive
- OIML R140:2007 recommendations.
B/ Ứng dụng Cảm biến chênh áp APR-2000 ALW
- Cảm biến chênh áp APR-2000ALW thông minh được dùng để đo áp suất, chênh áp và áp suất tuyệt đối của khí, hơi và chất lỏng
- Phần tử cảm biến hoạt động là một cảm biến silicon áp điện được cách ly khỏi môi trường bằng màng ngăn đặc biệt.
- Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm đúc hoặc thép stent 316SS, cấp bảo vệ IP66 / IP67
- Thiết kế của vỏ cho phép sử dụng màn hình hiển thị tại chỗ, có thể xoay màn hình, xoay vỏ bằng 0-340 ° so với hướng cảm biến
C/ Thông số kỹ thuật:
[1] Phạm vi đo: -7…7 mbar (-0,7…0,7 kPa) lên tới 0…1000 bar (0…100 MPa).
[2] Sai số: ≤±0,075% dải chuẩn
[3] Vật liệu chế tạo:
– Vỏ cảm biến: Nhôm đúc, 316SS.
– Bộ phận tiếp xúc môi chất: 316Lss, Hastelloy C 276, Au
– Mặt kính: Polycarbonate, hardened glass
[4] Tín hiệu ra: 4-20mA (2 dây) + HART
[5] Nguồn cấp:
– Tiêu chuẩn: 10…55 VDC; 10,5…30 VDC (Exia); 13,5(10,5)…45 VDC (Exd)
– Chuẩn SIL2: 15…45 VDC / SIL2 Exia: 16…28 VDC
– MID Exia:13,5…28VDC / MID Exd: 13,5…45 VDC
[6] Cấp bảo vệ vỏ cảm biến: IP66/ IP67
[7] Cấp phòng nổ:
Exia: II 1/2G Ex ia IIC T4/T5 Ga/Gb , II 1 D Ex ia IIIC T105C Da
Exd: II 1/2G Ex ia/d IIC T5/T6 Ga/Gb, II 1/2D Ex ia/t IIIC T85°C /T100°C Da/Db
[8] Cổng nối ren: G1/2’”; 1/2’’NPT; M20x1,5.
[9] Điều kiện làm việc:
– Nhiệt độ môi chất công tác: -40÷120°C (option >120°C)
– Nhiệt độ môi trường: -40÷85°C (bản phòng nổ Exia: -40…80°C; Exd: -40…75°C)
[10] Chứng chỉ: ATEX, IECEx, DNV, BV, PED, MID, OIML R140:2007.
D/Lựa chọn quy cách
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.